中文 Trung Quốc
欣欣向榮
欣欣向荣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
um tùm tăng trưởng (thành ngữ); hưng thịnh
phát triển mạnh
欣欣向榮 欣欣向荣 phát âm tiếng Việt:
[xin1 xin1 xiang4 rong2]
Giải thích tiếng Anh
luxuriant growth (idiom); flourishing
thriving
欣然 欣然
欣賞 欣赏
欨 欨
欱 欱
欲 欲
欲加之罪,何患無辭 欲加之罪,何患无辞