中文 Trung Quốc
  • 欣賞 繁體中文 tranditional chinese欣賞
  • 欣赏 简体中文 tranditional chinese欣赏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đánh giá cao
  • để thưởng thức
  • để chiêm ngưỡng
欣賞 欣赏 phát âm tiếng Việt:
  • [xin1 shang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to appreciate
  • to enjoy
  • to admire