中文 Trung Quốc
欲
欲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chúc cho
mong muốn
Các biến thể của 慾|欲 [yu4]
欲 欲 phát âm tiếng Việt:
[yu4]
Giải thích tiếng Anh
to wish for
to desire
variant of 慾|欲[yu4]
欲加之罪,何患無辭 欲加之罪,何患无辞
欲取姑予 欲取姑予
欲取姑與 欲取姑与
欲女 欲女
欲念 欲念
欲振乏力 欲振乏力