中文 Trung Quốc
  • 欨 繁體中文 tranditional chinese
  • 欨 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thổi hoặc hít thở khi nụ cười
欨 欨 phát âm tiếng Việt:
  • [xu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to blow or breathe upon to smile