中文 Trung Quốc
欨
欨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thổi hoặc hít thở khi nụ cười
欨 欨 phát âm tiếng Việt:
[xu1]
Giải thích tiếng Anh
to blow or breathe upon to smile
欬 欬
欱 欱
欲 欲
欲取姑予 欲取姑予
欲取姑與 欲取姑与
欲善其事,必先利其器 欲善其事,必先利其器