中文 Trung Quốc
欣喜若狂
欣喜若狂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được hoang dã với niềm vui (thành ngữ)
欣喜若狂 欣喜若狂 phát âm tiếng Việt:
[xin1 xi3 ruo4 kuang2]
Giải thích tiếng Anh
to be wild with joy (idiom)
欣幸 欣幸
欣弗 欣弗
欣慰 欣慰
欣然 欣然
欣賞 欣赏
欨 欨