中文 Trung Quốc
欣弗
欣弗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên thương hiệu của một tiêm glucose gây ra vụ bê bối y tế
欣弗 欣弗 phát âm tiếng Việt:
[Xin1 fu2]
Giải thích tiếng Anh
brand name of a glucose injection that caused medical scandal
欣慰 欣慰
欣欣向榮 欣欣向荣
欣然 欣然
欨 欨
欬 欬
欱 欱