中文 Trung Quốc
欣慰
欣慰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
là gratified
欣慰 欣慰 phát âm tiếng Việt:
[xin1 wei4]
Giải thích tiếng Anh
to be gratified
欣欣向榮 欣欣向荣
欣然 欣然
欣賞 欣赏
欬 欬
欱 欱
欲 欲