中文 Trung Quốc
次貧
次贫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất nghèo nhưng không nghèo
次貧 次贫 phát âm tiếng Việt:
[ci4 pin2]
Giải thích tiếng Anh
extremely poor but not destitute
次貨 次货
次貸 次贷
次貸危機 次贷危机
次長 次长
次韻 次韵
欣 欣