中文 Trung Quốc
次長
次长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phó trưởng
次長 次长 phát âm tiếng Việt:
[ci4 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
deputy chief
次韻 次韵
欣 欣
欣喜 欣喜
欣幸 欣幸
欣弗 欣弗
欣慰 欣慰