中文 Trung Quốc
次貨
次货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng hóa kém
sản phẩm không đạt chuẩn
次貨 次货 phát âm tiếng Việt:
[ci4 huo4]
Giải thích tiếng Anh
inferior goods
substandard products
次貸 次贷
次貸危機 次贷危机
次重量級 次重量级
次韻 次韵
欣 欣
欣喜 欣喜