中文 Trung Quốc
  • 次貸 繁體中文 tranditional chinese次貸
  • 次贷 简体中文 tranditional chinese次贷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • subprime cho vay
  • Abbr cho 次級貸款|次级贷款 [ci4 ji2 dai4 kuan3]
次貸 次贷 phát âm tiếng Việt:
  • [ci4 dai4]

Giải thích tiếng Anh
  • subprime lending
  • abbr. for 次級貸款|次级贷款[ci4 ji2 dai4 kuan3]