中文 Trung Quốc
欣
欣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vui vẻ
欣 欣 phát âm tiếng Việt:
[xin1]
Giải thích tiếng Anh
happy
欣喜 欣喜
欣喜若狂 欣喜若狂
欣幸 欣幸
欣慰 欣慰
欣欣向榮 欣欣向荣
欣然 欣然