中文 Trung Quốc
欠佳
欠佳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
suboptimal
subpar
không đủ tốt
欠佳 欠佳 phát âm tiếng Việt:
[qian4 jia1]
Giải thích tiếng Anh
suboptimal
subpar
not good enough
欠債 欠债
欠妥 欠妥
欠安 欠安
欠揍 欠揍
欠條 欠条
欠款 欠款