中文 Trung Quốc
欠款
欠款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nợ một món nợ
cân bằng do
khoản nợ
欠款 欠款 phát âm tiếng Việt:
[qian4 kuan3]
Giải thích tiếng Anh
to owe a debt
balance due
debts
欠缺 欠缺
欠薪 欠薪
欠費 欠费
欠身 欠身
欠項 欠项
次 次