中文 Trung Quốc
欠條
欠条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
IOU
giấy chứng nhận của nợ
欠條 欠条 phát âm tiếng Việt:
[qian4 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
IOU
certificate of indebtedness
欠款 欠款
欠缺 欠缺
欠薪 欠薪
欠賬 欠账
欠身 欠身
欠項 欠项