中文 Trung Quốc
欠妥
欠妥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không phải rất thích hợp hay thích hợp
không thỏa đáng hoặc đáng tin cậy
欠妥 欠妥 phát âm tiếng Việt:
[qian4 tuo3]
Giải thích tiếng Anh
not very proper or appropriate
not satisfactory or dependable
欠安 欠安
欠扁 欠扁
欠揍 欠揍
欠款 欠款
欠缺 欠缺
欠薪 欠薪