中文 Trung Quốc
欠安
欠安
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị bệnh (uyển)
欠安 欠安 phát âm tiếng Việt:
[qian4 an1]
Giải thích tiếng Anh
ill (euphemism)
欠扁 欠扁
欠揍 欠揍
欠條 欠条
欠缺 欠缺
欠薪 欠薪
欠費 欠费