中文 Trung Quốc
  • 權時 繁體中文 tranditional chinese權時
  • 权时 简体中文 tranditional chinese权时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (văn học) tạm thời
權時 权时 phát âm tiếng Việt:
  • [quan2 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • (literary) temporarily