中文 Trung Quốc
  • 權衡 繁體中文 tranditional chinese權衡
  • 权衡 简体中文 tranditional chinese权衡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cân nhắc
  • để xem xét
  • để đánh giá
  • để cân bằng
  • để thương mại-off
權衡 权衡 phát âm tiếng Việt:
  • [quan2 heng2]

Giải thích tiếng Anh
  • to weigh
  • to consider
  • to assess
  • to balance
  • to trade-off