中文 Trung Quốc
權杖
权杖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
scepter
權杖 权杖 phát âm tiếng Việt:
[quan2 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
scepter
權柄 权柄
權當 权当
權益 权益
權術 权术
權衡 权衡
權衡利弊 权衡利弊