中文 Trung Quốc
權柄
权柄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ quan
權柄 权柄 phát âm tiếng Việt:
[quan2 bing3]
Giải thích tiếng Anh
authority
權當 权当
權益 权益
權能 权能
權衡 权衡
權衡利弊 权衡利弊
權謀 权谋