中文 Trung Quốc
權能
权能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sức mạnh
權能 权能 phát âm tiếng Việt:
[quan2 neng2]
Giải thích tiếng Anh
power
權術 权术
權衡 权衡
權衡利弊 权衡利弊
權證 权证
權變 权变
權變理論 权变理论