中文 Trung Quốc
櫻花草
樱花草
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Primrose
櫻花草 樱花草 phát âm tiếng Việt:
[ying1 hua1 cao3]
Giải thích tiếng Anh
primrose
櫽 櫽
欀 欀
欂 欂
欄 栏
欄位 栏位
欄圈 栏圈