中文 Trung Quốc
欄位
栏位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(dữ liệu số,) lĩnh vực
欄位 栏位 phát âm tiếng Việt:
[lan2 wei4]
Giải thích tiếng Anh
(numeric, data) field
欄圈 栏圈
欄杆 栏杆
欄架 栏架
欄目 栏目
權 权
權且 权且