中文 Trung Quốc
櫽
櫽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công cụ được sử dụng cho hình thành gỗ (cũ)
Các phiên bản cũ của 檃 [yin3]
櫽 櫽 phát âm tiếng Việt:
[yin3]
Giải thích tiếng Anh
tool used for shaping wood (old)
old variant of 檃[yin3]
欀 欀
欂 欂
欃 欃
欄位 栏位
欄圈 栏圈
欄杆 栏杆