中文 Trung Quốc
欄
栏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng rào
Lan can
rào cản
cột hoặc hộp (của văn bản hoặc dữ liệu khác)
欄 栏 phát âm tiếng Việt:
[lan2]
Giải thích tiếng Anh
fence
railing
hurdle
column or box (of text or other data)
欄位 栏位
欄圈 栏圈
欄杆 栏杆
欄柵 栏栅
欄目 栏目
權 权