中文 Trung Quốc
欄圈
栏圈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bút
động vật sân
欄圈 栏圈 phát âm tiếng Việt:
[lan2 quan1]
Giải thích tiếng Anh
pen
animal yard
欄杆 栏杆
欄架 栏架
欄柵 栏栅
權 权
權且 权且
權位 权位