中文 Trung Quốc
櫃子
柜子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tủ
Tủ
櫃子 柜子 phát âm tiếng Việt:
[gui4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
cupboard
cabinet
櫃檯 柜台
櫆 櫆
櫆師 櫆师
櫌 櫌
櫓 橹
櫚 榈