中文 Trung Quốc
櫃
柜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tủ
Tủ
Tủ quần áo
櫃 柜 phát âm tiếng Việt:
[gui4]
Giải thích tiếng Anh
cupboard
cabinet
wardrobe
櫃員機 柜员机
櫃子 柜子
櫃檯 柜台
櫆師 櫆师
櫈 凳
櫌 櫌