中文 Trung Quốc
櫃員機
柜员机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
MÁY ATM
櫃員機 柜员机 phát âm tiếng Việt:
[gui4 yuan2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
ATM
櫃子 柜子
櫃檯 柜台
櫆 櫆
櫈 凳
櫌 櫌
櫓 橹