中文 Trung Quốc
檯布
台布
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khăn bàn
檯布 台布 phát âm tiếng Việt:
[tai2 bu4]
Giải thích tiếng Anh
tablecloth
檯燈 台灯
檯鐘 台钟
檯面 台面
檳城 槟城
檳子 槟子
檳州 槟州