中文 Trung Quốc
檯鐘
台钟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng hồ bàn
檯鐘 台钟 phát âm tiếng Việt:
[tai2 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
desk clock
檯面 台面
檳 槟
檳城 槟城
檳州 槟州
檳椥 槟椥
檳榔 槟榔