中文 Trung Quốc
檯燈
台灯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đèn bàn
Đèn bàn
檯燈 台灯 phát âm tiếng Việt:
[tai2 deng1]
Giải thích tiếng Anh
desk lamp
table lamp
檯鐘 台钟
檯面 台面
檳 槟
檳子 槟子
檳州 槟州
檳椥 槟椥