中文 Trung Quốc
檳子
槟子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
binzi
một loài của apple mà là hơi chua và chất làm se
檳子 槟子 phát âm tiếng Việt:
[bin1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
binzi
a species of apple which is slightly sour and astringent
檳州 槟州
檳椥 槟椥
檳榔 槟榔
檳榔西施 槟榔西施
檳知 槟知
檴 檴