中文 Trung Quốc
  • 檯面 繁體中文 tranditional chinese檯面
  • 台面 简体中文 tranditional chinese台面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bề mặt (bảng)
  • quầy
  • Mesa (điện tử)
  • ante
  • (hình) trên bàn
  • ở nơi công cộng
檯面 台面 phát âm tiếng Việt:
  • [tai2 mian4]

Giải thích tiếng Anh
  • (table) surface
  • countertop
  • mesa (electronics)
  • ante
  • (fig.) on the table
  • in public