中文 Trung Quốc
檮
梼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dunce
blockhead
檮 梼 phát âm tiếng Việt:
[tao2]
Giải thích tiếng Anh
dunce
blockhead
檮杌 梼杌
檯 台
檯子 台子
檯布 台布
檯燈 台灯
檯鐘 台钟