中文 Trung Quốc
檯子
台子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bàn
(vv) Bida
檯子 台子 phát âm tiếng Việt:
[tai2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
desk
(pool etc) table
檯安縣 台安县
檯布 台布
檯燈 台灯
檯面 台面
檳 槟
檳城 槟城