中文 Trung Quốc
檢舉
检举
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
báo cáo (một vi phạm đến các cơ quan chức)
để thông báo cho chống lại sb
檢舉 检举 phát âm tiếng Việt:
[jian3 ju3]
Giải thích tiếng Anh
to report (an offense to the authorities)
to inform against sb
檢視 检视
檢討 检讨
檢證 检证
檢錄 检录
檢閱 检阅
檢驗 检验