中文 Trung Quốc
檢討
检讨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm tra hoặc kiểm tra
tự phê bình
Xem lại
檢討 检讨 phát âm tiếng Việt:
[jian3 tao3]
Giải thích tiếng Anh
to examine or inspect
self-criticism
review
檢證 检证
檢證程序 检证程序
檢錄 检录
檢驗 检验
檢驗醫學 检验医学
檢點 检点