中文 Trung Quốc
檢錄
检录
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộn gọi (ví dụ như tại sự kiện điền kinh)
kiểm tra hồ sơ
檢錄 检录 phát âm tiếng Việt:
[jian3 lu4]
Giải thích tiếng Anh
roll-call (e.g. at athletics event)
check the record
檢閱 检阅
檢驗 检验
檢驗醫學 检验医学
檣 樯
檥 檥
檨 檨