中文 Trung Quốc
檢閱
检阅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm tra
Xem lại (quân đội vv)
quân sự nhận xét
檢閱 检阅 phát âm tiếng Việt:
[jian3 yue4]
Giải thích tiếng Anh
to inspect
to review (troops etc)
military review
檢驗 检验
檢驗醫學 检验医学
檢點 检点
檥 檥
檨 檨
檫 檫