中文 Trung Quốc
檢驗
检验
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm tra
để kiểm tra
để kiểm tra
檢驗 检验 phát âm tiếng Việt:
[jian3 yan4]
Giải thích tiếng Anh
to inspect
to examine
to test
檢驗醫學 检验医学
檢點 检点
檣 樯
檨 檨
檫 檫
檬 檬