中文 Trung Quốc
檢測儀
检测仪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm biến
phát hiện
檢測儀 检测仪 phát âm tiếng Việt:
[jian3 ce4 yi2]
Giải thích tiếng Anh
sensor
detector
檢測器 检测器
檢漏 检漏
檢疫 检疫
檢舉 检举
檢視 检视
檢討 检讨