中文 Trung Quốc
檢疫
检疫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cách ly
檢疫 检疫 phát âm tiếng Việt:
[jian3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
quarantine
檢索 检索
檢舉 检举
檢視 检视
檢證 检证
檢證程序 检证程序
檢錄 检录