中文 Trung Quốc
檢測器
检测器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phát hiện
檢測器 检测器 phát âm tiếng Việt:
[jian3 ce4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
detector
檢漏 检漏
檢疫 检疫
檢索 检索
檢視 检视
檢討 检讨
檢證 检证