中文 Trung Quốc
檢波
检波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phát hiện (ví dụ như sóng vô tuyến)
檢波 检波 phát âm tiếng Việt:
[jian3 bo1]
Giải thích tiếng Anh
to detect (e.g. radio waves)
檢測 检测
檢測儀 检测仪
檢測器 检测器
檢疫 检疫
檢索 检索
檢舉 检举