中文 Trung Quốc
檠
檠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công cụ để thẳng cung
檠 檠 phát âm tiếng Việt:
[qing2]
Giải thích tiếng Anh
instrument for straightening bows
檢 检
檢修 检修
檢出 检出
檢字法 检字法
檢字表 检字表
檢定 检定