中文 Trung Quốc
檢出
检出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phát hiện
để kiểm tra và khám phá
để ý thức
檢出 检出 phát âm tiếng Việt:
[jian3 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to detect
to examine and discover
to sense
檢孕棒 检孕棒
檢字法 检字法
檢字表 检字表
檢察 检察
檢察官 检察官
檢察院 检察院