中文 Trung Quốc
檢字表
检字表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ chỉ mục (của một từ điển)
檢字表 检字表 phát âm tiếng Việt:
[jian3 zi4 biao3]
Giải thích tiếng Anh
word index (of a dictionary)
檢定 检定
檢察 检察
檢察官 检察官
檢屍 检尸
檢控 检控
檢控官 检控官