中文 Trung Quốc
檢定
检定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một bài kiểm tra
xác định
để kiểm tra
để kiểm tra
để khảo nghiệm
檢定 检定 phát âm tiếng Việt:
[jian3 ding4]
Giải thích tiếng Anh
a test
determination
to check up on
to examine
to assay
檢察 检察
檢察官 检察官
檢察院 检察院
檢控 检控
檢控官 检控官
檢控方 检控方